Có 2 kết quả:
抢先 qiǎng xiān ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢ • 搶先 qiǎng xiān ㄑㄧㄤˇ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush (to do sth urgent)
(2) to try to be the first
(3) to forestall
(2) to try to be the first
(3) to forestall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush (to do sth urgent)
(2) to try to be the first
(3) to forestall
(2) to try to be the first
(3) to forestall
Bình luận 0